Chức năng, nhiệm vụ
Hiện tại, Bộ môn Kiến trúc Môi trường đang giảng dạy 12 học phần cho SV thuộc 8 ngành của 4 khoa. Trong quá trình đào tạo, đại đa số các học phần đều gồm phần lý thuyết bài giảng trên lớp, kết hợp với bài giảng thực hành tại phòng thí nghiệm.
Danh sách thiết bị thí nghiệm hiện có
TT |
Tên (Mã thiết bị) |
Các thông số kỹ thuật |
SL |
Nội dung, mục đích của TN/ Ghi chú |
Nhóm I |
Thiết bị đo các thông số vi khí hậu phòng |
|
|
|
1 |
Máy đo độ ẩm không khí chính xác Extech RH390 |
Độ ẩm: 0 đến 100%RH Nhiệt độ không khí: -22 đến 199°F (-30 đến 100°C) Cấp chính xác: ±2%RH, ±1.8°F/1°C Độ phân dải lớn nhất: 0.1%RH, 0.1°F/°C Điểm sương: -22 đến 199°F (-30 đến 100°C) Wet Bulb: 32 đến 176 °F (0 đến 80°C) Kích thước: 7.8x1.7x1.3" (200x45x33mm) Trọng lượng: 7oz (200g) Cung cấp kèm theo hộp đựng, pin 9V Hãng sản xuất: Extech Mỹ Bảo hành: 12 tháng |
2 |
Xác định các thông số Vi khí hậu
(để xem xét ảnh hưởng của các yếu tố này đến cảm giác nhiệt của con người trong phòng) |
2 |
Thiết bị đo nhiệt đô, độ ẩm Extech HD500 (có tích hợp đo nhiệt độ hồng ngoại) |
Nhiệt độ hồng ngoại: -58 đến 932°F (-50 đến 500°C) /±2% Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 30:1 Nhiệt độ kiểm K: -148 đến 2501°F (-100 đến 1372°C) /±(1% + 1°C) Nhiệt độ không khí: 14 đến 140°F (-10 đến 60°C) /±(2% ±4ºF/2°C) Dải đo độ ẩm: 0 đến 100%RH /±2%RH Điểm sương: -90.4 đến 140°F (-68 đến 60°C) Wet Bulb: -6.88 đến 140°F (-21.6 đến 60°C) Kích thước: 10 x 2.9 x 2" (255 x 75 x 50mm) Trọng lượng:12.3oz (350g) Cung cấp kèm theo phần mềm, cáp USB, dây đo kiểu K, hộp cứng, pin 9V Hãng sản xuất: Extech Mỹ Bảo hành: 12 tháng |
1 |
Xác định các thông số Vi khí hậu
(để xem xét ảnh hưởng của các yếu tố này đến cảm giác nhiệt của con người trong phòng) |
3 |
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ Extech AN300 |
Thông số kỹ thuật: m/s: 0.2 đến 30m/s ft/min: 40 đến 5900ft/min; Cấp chính xác: ±1.5% CFM/CMM: 0 đến 99999 Nhiệt độ: -4 đến 140°F (-20 đến 60°C); Cấp chính xác: ± (0.6°C) Kích thước/ trọng lượng: 10.6x4.2x2” (269x106x51mm) / 7oz (200g) Cung cấp bao gồm 4 pin AAA, Hộp cứng Hãng sản xuất Extech Mỹ Bảo hành: 12 tháng Optional Air Flow Cone Kit (AN300-C): 8.26" (210mm) round and 13.6" (346mm) square |
3 |
Xác định các thông số Vi khí hậu
(để xem xét ảnh hưởng của các yếu tố này đến cảm giác nhiệt của con người trong phòng) |
4 |
Máy đo tốc độ, lưu lương gió và nhiệt độ EXTECH 407119 (0.2 - 17.0m/s) |
ft/min: 40 đến 3346ft/min /1ft/min /±5% MPH: 0.5 đến 38.0MPH /0.1MPH Knots: 0.4 đến 33.0knots /0.1 knots m/s: 0.2 đến 17.0m/s /0.1 m/s km/h: 0.7 đến 61.2km/h /0.1km/h Nhiệt độ: 0 đến 50°C /0.1 °C /±0.8°C CMM (meter3/min): 0 đến 36,000m3/min CFM (feet3/min): 0 đến 1,271,200ft3/min Cung cấp kèm theo cảm biến kéo dài kèm cáp 167.6cm, 4 pi AA Hãng sản xuất: Extech Mỹ Bảo hành: 12 tháng
Lựa chọn mua thêm: Phần mềm kèm cáp Bộ ghi hoặt động bằng pin |
2 |
Xác định các thông số Vi khí hậu
(để xem xét ảnh hưởng của các yếu tố này đến cảm giác nhiệt của con người trong phòng) |
||||
5 |
HOBO UX100-003 |
- Đặc tính: |
1 |
Xác định các thông số Vi khí hậu
(để xem xét ảnh hưởng của các yếu tố này đến cảm giác nhiệt của con người trong phòng) |
||||
Nhóm II |
Thiết bị đo các thông số tiếng ồn |
|
|
|
||||
1 |
Máy đo độ ồn EXTECH, 407750, 30 -130 dB |
Màn hình hiển thị: 3-1/2 digit (1999 count) LCD Bargraph Display: 50dB display range (1dB resolution); Dải đo: 30 đến 130dB (35 đến 130dB cho kiểu “C”) Độ phân dải: 0.1dB Cấp chính xác : ±1.5 dB @ 94dB tại tận số 1kHz sóng sin Dâu vào cảm biến Microphone : .24"(6mm dia.) Kiểu đo: “A” và “C” Thời gian hồi đáp: Slow/Fast Thời gian lấy mẫu: 0.5s mỗi lần Dải tần số đo: 31.5Hz đến 8KHz Tín hiệu ra Analog: AC: 0.707Vrms (toàn dải); DC: 10mVDC/dB Áp dụng tiêu chuẩn: IEC 651 Type 2, ANSI S1.4 Type 2 Nguồn: Pin 9V Kích thước: 10 x 3.1 x 1.5"(256 x 80 x 38mm) Trọng lượng: 8.5oz. (240g) Cung cấp kèm theo Pin, hộp đựng Hãng sản xuất: Extech: Mỹ Bảo hành: 12 tháng (Lựa chọn mua thêm phần mềm, cáp kết nối máy tính) |
3 |
Xác định mức ồn nền hoặc mức ồn của môi trường theo decibel A (dbA)
|
|
|||
2 |
Máy đo tiếng ồn |
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 651 loại 2 4 khoảng đo lường: 30 đến 130 dB Độ chính xác: ±1.5 dB Độ phân giải: 0.1 dB 2 chế độ đo: FAST (đo mức tiếng ồn thay đổi nhanh) và SLOW (đo mức tiếng ồn thay đổi chậm) 2 đường đặc tuyến theo tần số: dB (A) và dB (C) Bộ nhớ: 32000 giá trị Tốc độ thu nhận: 1s đến 1h Ngõ ra RS232: truy xuất dữ liệu, khả năng điều khiển từ một máy tính để tăng khả năng ghi Có thể lắp máy đo trên giá để Được hỗ trợ phần mềm xử lý dữ liệu. Kích thước: 205×60.5×38 mm Trọng lượng: 230g Xuất xứ: Nhật Bản |
1 |
Xác định mức ồn nền hoặc mức ồn của môi trường theo decibel A (dbA) |
|
|||
3 |
Máy đo tiếng ồn Rion NL-10 |
Xuất xứ: Nhật Bản |
2 |
Xác định mức ồn nền hoặc mức ồn của môi trường theo decibel A (dbA). Độ chính xác cao, có khả năng đo mức ồn tổng cộng theo tích phân |
|
|||
Nhóm III |
Thiết bị đo các thông số ánh sáng + Thiết bị bổ trợ khác |
|
|
|
||||
1 |
Máy đo cường độ ánh sáng Extech EA30 (400.000 Lux) |
Dải đo Lux: 40, 400, 4000, 40000, 400000Lux 0.01 ±3%rdg + 0.5%FS Dải đo FC: 40, 400, 4000, 40000Fc ±3%rdg + 0.5%FS Hãng sản xuất: Extech Mỹ Bảo hành: 12 tháng |
2 |
Xác định độ rọi tại các điểm trên mặt phẳng làm việc khi chiếu sáng tự nhiên và khi chiếu sáng điện |
|
|||
2 |
Máy đo khoảng cách EXTECH- MỸ, DT300, 0-50m |
Dải đo: 0.05 đến 35m; Cấp chính xác phạm vi 10m: ±2mm Độ phân dải: 0.001" (0.001m) Tính diện tích: 999.99 sq. ft. (999.99m2) Tính thể tích: 999.99 cu. ft. (999.99m3) Nguồn Laser: tự động tắt sau 30s Nguồn tự động tắt sau 3 phút Nguồn cung cấp: 2 pin AAA Kích thước: 4.5 x 1.9 x 1.1" (115 x 48 x 28mm) Trọng lượng: 5.3oz (150g) Cung cấp kèm theo: hộp đựng 2 pin AAA Hãng sản xuất: Extech Mỹ; Bảo hành: 12 tháng |
1 |
Phục vụ công tác tính toán với các điều kiện cụ thể của không gian |
|
|||
Nhóm IV |
Thiết bị hỗ trợ giảng dạy |
|
|
|
||||
1 |
Máy chiếu Acer |
|
2 |
Hỗ trợ Giảng dạy lý thuyết, thực hành mô phỏng phần mềm. |
|
|||
2 |
Màn chiếu treo tường |
|
1 |
Hỗ trợ Giảng dạy lý thuyết, thực hành mô phỏng phần mềm. |
|
|||
|
|
|
|
|
|
Một số hình ảnh không gian phòng thí nghiệm